Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2018 - 2019
13/03/2020 23:10
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VINH
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2018 - 2019
A. Công khai thông tin về quy mô đào tạo hiện tại
STT |
Khối ngành |
Quy mô sinh viên hiện tại |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trung cấp |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khối ngành I và VII |
|
35 |
|
|
21 |
|
|
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Khối ngành III |
|
0 |
143 |
15 |
0 |
|
|
|
4 |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Khối ngành V |
|
86 |
2335 |
655 |
757 |
|
|
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
121 |
2478 |
670 |
778 |
|
|
|
B. Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 01 năm
Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp hệ đại học chính quy và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 01 năm
STT |
Khối ngành |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường (%)* |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
1 |
Khối ngành I |
0 |
0.0% |
0.0% |
0.0% |
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
3 |
Khối ngành III |
47 |
2.1% |
25.5% |
61.7% |
|
4 |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
5 |
Khối ngành V |
412 |
0.0% |
1.5% |
43.7% |
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
7 |
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|
(*) Tỷ lệ SVTN có việc làm tính theo công thức: ((SL SVTN có việc làm + SL SVTN đang học nâng cao)/tổng số SVTN được khảo sát)* 100
Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp hệ cao đẳng chính quy và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 01 năm
STT |
Khối ngành |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường (%)* |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
1 |
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
3 |
Khối ngành III |
|
|
|
|
|
4 |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
5 |
Khối ngành V |
|
0.0% |
10.6% |
52.8% |
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
7 |
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|
Công khai thông tin về sinh viên tốt nghiệp hệ đại học VLVH và tỷ lệ sinh viên có việc làm sau 01 năm
STT |
Khối ngành |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường (%)* |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
|
|
Tổng số |
|
|
|
|
|
1 |
Khối ngành I |
|
|
|
|
|
2 |
Khối ngành II |
|
|
|
|
|
3 |
Khối ngành III |
8 |
0.0% |
|
87,5% |
|
4 |
Khối ngành IV |
|
|
|
|
|
5 |
Khối ngành V |
|
0.0% |
5.9% |
80.4% |
|
6 |
Khối ngành VI |
|
|
|
|
|
7 |
Khối ngành VII |
|
|
|
|
|